Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vênh' trong tiếng Anh. vênh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Anh sẽ huơ huơ chiến thắng của anh trước bộ mặt vênh váo của lão vua già và lão sẽ là người đầu tiên quỳ dưới chân ta. I'm gonna unleash my winning invention on the King's smug little face , and then he'll be the one groveling at my feet!
1. Chênh Lệch trong Tiếng Anh là gì? Trong tiếng việt, Chênh Lệch tức là cao thấp khác nhau, ko bằng nhau, ko ngang nhau (nói nói chung).Hay nói cách khác Chênh lệch chính là sự khác nhau giữa hai loại gì đó mà ta so sánh.Chên lệch nếu hiểu theo là một tính từ thì chính là sự bất
Cách dịch tương tự của từ "phần chênh lệch" trong tiếng Anh. phần danh từ. English. piece. part. portion. lệch động từ. English. diverge.
Tỷ giá cao hay thấp còn nhờ vào vào nhiều yếu tố trong đó gồm có nền kinh tế tài chính quốc tế, mức độ lạm phát kinh tế, chênh lệch lãi suất vay, thu nhập trung bình cao, thấp. Hoặc có thêm sự can thiệp vào chính phủ nước nhà, khủng hoảng kinh tế … của mỗi vương
2 Vốn chủ sở hữu là gì? Công thức tính và những thông tin quan trọng cần biết; 3 Evil Lands MOD APK 2.2.8 (Vô hạn điểm/Vô hiệu kẻ địch) 4 Rút kim cương miễn phí không cần tiền: Cách rút KC FF 0 đồng; 5 “Cố Tình” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
OoM5. Chênh vênh tính từ tiếng anh là tiếng Việt, chênh vênh còn có các nghĩa khác là bấp bênh, bất định, bất ổn, không vững vàng, bất cân, bất ổn định, không ổn định, không vững, phù bạc, vất ví dụPerch precariouslyNgồi chênh vênh trên caoThere is a tottery hut on stilts on the mountain một cái nhà sàn chênh vênh bên sườn núi.
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ chênh vênh tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm chênh vênh tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ chênh vênh trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ chênh vênh trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chênh vênh nghĩa là gì. - tt. Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM. Thuật ngữ liên quan tới chênh vênh phá phách Tiếng Việt là gì? cải táng Tiếng Việt là gì? Bát trận tân phương Tiếng Việt là gì? khó bảo Tiếng Việt là gì? vấn đáp Tiếng Việt là gì? phùn phụt Tiếng Việt là gì? ngất nga ngất ngưởng Tiếng Việt là gì? khó trôi Tiếng Việt là gì? Tri Hải Tiếng Việt là gì? huyết Tiếng Việt là gì? lai cảo Tiếng Việt là gì? bán cầu Tiếng Việt là gì? khoa bảng Tiếng Việt là gì? thương yêu Tiếng Việt là gì? từ thiện Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của chênh vênh trong Tiếng Việt chênh vênh có nghĩa là - tt. . . Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM. Đây là cách dùng chênh vênh Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chênh vênh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
chênh vênh Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious = chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream = nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope Cụm Từ Liên Quan Dịch Nghĩa chenh venh - chênh vênh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
chênh vênh- tt. 1. Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM.nt. Thiếu chỗ dựa, gây cảm giác trơ trọi, thiếu vững vàng. Cầu tre chênh vênh. Nhà chênh vênh bên sườn thêm chênh vênh, chơi vơi, chon von, chông chênh chênh vênhchênh vênh adj Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread
Em muốn hỏi "chênh vênh" dịch thế nào sang tiếng anh?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
chênh vênh tiếng anh là gì