tôi sẽ gửi nó đúng giờ. i will be there on time. Last Update: 2022-05-19. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. tôi muốn ông đến đúng giờ. i wish you'd arrive on time. Last Update: 2014-08-13.
Một anh Nhân Chứng trẻ từng chơi với vài bạn trong hội thánh, những người này hẹn hò với người ngoài. “I have known some young ones who dated nonbelievers,” said a Witness youth. Mình vừa kiếm được cuộc hẹn cho chúng ta với hai chàng y tá rất dễ thương. I just got us dates with two
hẹn hò bằng Tiếng Anh. Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của hẹn hò , bao gồm: date, date with, make a date . Các câu mẫu có hẹn hò chứa ít nhất 1.948 câu.
Cách sắp xếp một cuộc hẹn bằng tiếng Anh. 4. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc xác nhận. 5. Đặt hẹn bằng tiếng Anh qua việc sắp xếp giờ/ngày/tháng. 6. Mẫu câu nói về hủy hẹn bằng tiếng Anh. 7. Ví dụ về đoạn hội thoại đặt hẹn.
Trong tiếng anh, Hẹn hò được dùng thông dụng là Date. Chúng ta có thể dùng Date (Danh từ) là buổi hẹn hò, hoặc Date (động từ) nghĩa là hẹn hò. Hiểu đơn giản, chúng ta có thể biết đến Hẹn hò là một giai đoạn của các mối quan hệ lãng mạn được thực hiện trong các xã
Dịch trong bối cảnh "HẸN GIỜ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HẸN GIỜ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
7JaQom. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hẹn", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hẹn, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hẹn trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Hẹn gặp lại. See you then. 2. Hẹn kiếp sau. In another life. 3. Hẹn gặp lại anh. See you around. 4. Hẹn sớm gặp lại. See ya soon. 5. Giao hẹn rồi mà. We have a deal. 6. Đã hẹn rồi lại huỷ hẹn trc giờ không hề hiểu tình cảm của mình Because even I don't want to understand it! 7. Hẹn gặp con sau. See ya, son. 8. Hẹn gặp kiếp sau. See you in the next life. 9. Hẹn gặp lại sau. Later, then. 10. Hẹn gặp lại cháu. See you later. 11. Hẹn gập lại, Ahab! See you around, Ahab. 12. Những hứa hẹn suông! False Promises. 13. Hẹn gặp lại, Roberto. Until soon, Roberto. 14. Hẹn gặp ông sau See you later 15. Hẹn gặp lại, Cam. See you around, Cam. 16. Hẹn gặp lại, Anselmo. Until soon, Anselmo. 17. Cố gắng hẹn ngày giờ cụ thể để trở lại, sau đó nhớ giữ hẹn. Endeavor to make a definite arrangement to return, and be sure to keep the appointment. 18. Quần đảo đầy hứa hẹn Islands Full of Promise 19. Hẹn mai gặp lại cậu. See you tomorrow, man. 20. Hẹn gặp ông bên sàn See you ringside. 21. Đừng hứa hẹn điều gì. Don't take promises. 22. Đó là một cuộc hẹn. It's a date. 23. Khi hẹn gặp bác sĩ thú y , bạn cũng nên hẹn gặp bác sĩ của mình . When you make an appointment at the vet , also call and make your own doctor 's appointment . 24. Hẹn gặp tại Tây Kỳ. See you in Xiqi! 25. Đúng là cậu có hẹn. You have a date. 26. Hẹn gặp bố khi tan học. See you after school. 27. Hẹn gặp em ở " mỏ muối ". See you at the salt mines. 28. Tụi mình vẫn hẹn hò chứ? Uh, follow-up. Are we still dating? 29. " Hẹn gặp anh ở kiếp sau. " " See you in your next life... " 30. Hẹn gặp anh dưới gầm bàn! See you on the floor! 31. Giấy hẹn đi khám bác sĩ. Doctor's appointment. 32. Không hứa hẹn gì, được chứ? No promises, okay? 33. Cậu có Cosmo rất hứa hẹn. That's a promising Cosmo youlve got there. 34. 23 phút nữa đến giờ hẹn. 23 minutes to door knock. 35. Tới ngày hẹn, Minh Luân đến. Later on, the knight arrives. 36. Giờ... 1 cuộc hẹn thì sao? Now... how about that date? 37. Hai bảo mẫu hẹn hò á? Two nannies on a date together? 38. Tôi có hẹn với cô Marron. I have an appointment. 39. Đó là một cuộc hẹn hò. It was a date. 40. Hẹn gặp lại trên boong tàu. We'll see you on deck. 41. Đó không phải là hẹn hò. It wasn't a date. 42. Cô chỉ có một cuộc hẹn. You only had one date. 43. Em có hẹn đi chỉnh răng. I have an orthodontist appointment. 44. Đúng hẹn như ánh ban mai. As unfailing as the daylight. 45. Đây không phải cuộc hò hẹn? This isn't a date. 46. Ừ, giao hẹn vài lần rồi. We've had some times. 47. câu lạc bộ nhẫn hẹn ước... Church choir, bake sales, promise-ring clubs - - the works. 48. Cuộc hẹn sóng gió hả Mẹ? Rough date, mother? 49. Hẹn mai gặp lại sau nhé, Ryan. Well, I will see you tomorrow, ryan. 50. Tôi đã hẹn gặp Tanya ở đó. i had arranged to meet tanya there.
hẹn giờ tiếng anh